Tìm hiểu về Thép Inox Precipitation Hardening SUS 631 là chìa khóa để nâng cao hiệu suất và độ bền cho các ứng dụng kỹ thuật cao. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu Inox này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về loại vật liệu đặc biệt này, từ thành phần hóa học, cơ tính, đến quy trình xử lý nhiệt giúp đạt độ cứng tối ưu. Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích các ứng dụng thực tế của SUS 631 trong ngành hàng không vũ trụ, y tế, và chế tạo máy, đồng thời so sánh nó với các loại thép không gỉ khác để làm rõ ưu điểm vượt trội về độ bền kéo, giới hạn chảy, và khả năng chống ăn mòn. Cuối cùng, bài viết sẽ đưa ra những lưu ý quan trọng về gia công, hàn, và bảo trì để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài của vật liệu này.

Nội dung
Thép Inox Precipitation Hardening SUS 631: Tổng Quan và Ứng Dụng
Thép Inox Precipitation Hardening SUS 631, một loại thép không gỉ hóa bền tiết pha (precipitation hardening stainless steel), nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công tuyệt vời, mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Loại thép này được biết đến với khả năng đạt được độ cứng và độ bền vượt trội thông qua quá trình xử lý nhiệt đặc biệt, gọi là hóa bền tiết pha, cho phép các nhà sản xuất tùy chỉnh các đặc tính cơ học để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. SUS 631 còn được gọi là 17-7 PH stainless steel, tên gọi khác thể hiện thành phần crom và niken đặc trưng của nó.
SUS 631 không chỉ là một vật liệu kỹ thuật thông thường mà còn là giải pháp vật liệu cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. So với các loại thép không gỉ thông thường như SUS 304 hay SUS 430, thép SUS 631 vượt trội hơn hẳn về độ bền và độ cứng sau khi được xử lý nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận chịu tải trọng cao, môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao. Nhờ đặc tính hóa bền tiết pha, SUS 631 có thể đạt được độ bền kéo lên đến 1700 MPa, cao hơn đáng kể so với các loại thép không gỉ thông thường.
Từ ngành hàng không vũ trụ, nơi các thành phần phải chịu đựng áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt, đến ngành y tế, nơi đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn và tương thích sinh học cao, ứng dụng của thép SUS 631 trải dài trên nhiều lĩnh vực. Trong ngành hàng không vũ trụ, SUS 631 được sử dụng để chế tạo các bộ phận cấu trúc, lò xo và vòng bi. Trong ngành y tế, nó được dùng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép và thiết bị nha khoa. Ngoài ra, thép 17-7 PH còn đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng và dầu khí, nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn của nhiều loại hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Sự linh hoạt và hiệu suất cao của thép Inox Precipitation Hardening SUS 631 tiếp tục thúc đẩy sự đổi mới và phát triển trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Thép SUS 631
Thành phần hóa học và cơ tính là hai yếu tố then chốt quyết định đến đặc tính và ứng dụng của thép Inox Precipitation Hardening SUS 631. Việc nắm vững những thông tin này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả nhất. Để hiểu rõ hơn về mác thép đặc biệt này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết bảng thành phần hóa học và các đặc tính cơ học của SUS 631 ở các điều kiện xử lý nhiệt khác nhau.
Thành phần hóa học của SUS 631 được cân chỉnh tỉ mỉ để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng hóa bền. Các nguyên tố chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), và Molypden (Mo), cùng với các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), và Cacbon (C) với hàm lượng được kiểm soát chặt chẽ. Sự kết hợp này tạo nên một cấu trúc Austenitic có thể chuyển đổi sang Martensitic thông qua quá trình xử lý nhiệt, từ đó gia tăng đáng kể độ cứng và độ bền của vật liệu.
Đặc tính cơ học của thép SUS 631 thay đổi đáng kể tùy thuộc vào phương pháp và điều kiện xử lý nhiệt. Sau khi hóa bền, mác thép này có thể đạt độ bền kéo cực cao, thậm chí vượt quá 1700 MPa, cùng với độ cứng Rockwell (HRC) có thể đạt trên 40. Điều này làm cho SUS 631 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và chống mài mòn cao. Ngược lại, ở trạng thái ủ, thép có độ dẻo dai tốt, dễ dàng gia công tạo hình trước khi tiến hành xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn.
Xử Lý Nhiệt và Độ Cứng của Thép SUS 631
Xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa độ cứng và các đặc tính cơ học khác của thép Inox Precipitation Hardening SUS 631. Quá trình này không chỉ đơn thuần là nung nóng và làm nguội, mà là một chuỗi các công đoạn được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm nguội, nhằm đạt được cấu trúc tế vi mong muốn, từ đó phát huy tối đa tiềm năng của loại thép đặc biệt này.
Quy trình xử lý nhiệt cho thép SUS 631 thường bao gồm các bước chính như sau: xử lý dung dịch (solution treatment), làm nguội nhanh (quenching) và hóa bền (aging). Xử lý dung dịch là quá trình nung nóng thép lên nhiệt độ cao (thường từ 1040°C đến 1070°C) để hòa tan các pha thứ hai vào trong nền austenite, sau đó làm nguội nhanh để giữ lại cấu trúc austenite ở nhiệt độ phòng. Làm nguội nhanh thường được thực hiện bằng nước hoặc không khí. Hóa bền là quá trình nung nóng thép đã qua xử lý dung dịch ở nhiệt độ thấp hơn (thường từ 480°C đến 590°C) trong một khoảng thời gian nhất định để các pha thứ hai (như các carbide và intermetallic)析 xuất từ nền austenite, làm tăng độ cứng và độ bền của thép.
Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian đến độ cứng của thép SUS 631 là rất lớn. Nhiệt độ hóa bền càng cao và thời gian hóa bền càng dài thì độ cứng của thép càng tăng, nhưng đến một giới hạn nhất định thì độ cứng sẽ giảm do hiện tượng hóa bền quá mức (overaging). Do đó, việc lựa chọn nhiệt độ và thời gian hóa bền phù hợp là rất quan trọng để đạt được độ cứng tối ưu cho thép SUS 631. Ví dụ, hóa bền ở 480°C trong 4 giờ thường cho độ cứng cao nhất, trong khi hóa bền ở 590°C trong 4 giờ sẽ cho độ dẻo dai tốt hơn. Điều này cho phép các nhà sản xuất điều chỉnh các đặc tính của thép để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
So Sánh Thép SUS 631 với Các Mác Thép Inox Khác
Để hiểu rõ hơn về giá trị và vị thế của thép Inox Precipitation Hardening SUS 631, việc so sánh nó với các mác thép Inox phổ biến khác là vô cùng cần thiết. SUS 631 là loại thép không gỉ hóa bền kết tủa, nổi bật với độ bền và độ cứng cao sau quá trình xử lý nhiệt đặc biệt, tuy nhiên, mỗi loại thép Inox lại sở hữu những đặc tính riêng biệt phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, do đó việc so sánh này sẽ giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh SUS 631 với hai “người anh em” quen thuộc là SUS 304 và SUS 430, từ đó làm nổi bật những ưu điểm và hạn chế của từng loại.
So sánh với SUS 304, mác thép Inox austenitic được sử dụng rộng rãi nhất, ta thấy rõ sự khác biệt về khả năng chống ăn mòn và độ bền. SUS 304 nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong môi trường chứa clo và axit, tuy nhiên, độ bền của SUS 304 lại không cao bằng SUS 631 sau khi đã qua xử lý nhiệt. Điều này có nghĩa là, trong khi SUS 304 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như thiết bị chế biến thực phẩm và đồ gia dụng, thì SUS 631 lại là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng cần độ bền và độ cứng vượt trội, ví dụ như các chi tiết máy bay và lò xo công nghiệp.
Đối với SUS 430, một mác thép Inox ferritic phổ biến khác, sự khác biệt nằm ở khả năng gia công và ứng dụng. SUS 430 có khả năng gia công tốt hơn so với SUS 631, dễ dàng tạo hình và cắt gọt, đồng thời có giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, SUS 430 lại không có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt bằng SUS 631, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, SUS 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn như trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp thông thường, trong khi SUS 631 lại được ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy như trong ngành hàng không vũ trụ và y tế.
Ưu Điểm và Nhược Điểm của Thép SUS 631
Thép Inox Precipitation Hardening SUS 631 sở hữu những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và độ cứng tuyệt vời sau khi xử lý nhiệt, nhưng cũng tồn tại những nhược điểm nhất định cần cân nhắc trước khi lựa chọn sử dụng. Việc hiểu rõ những ưu và nhược điểm này giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Một trong những ưu điểm nổi bật của SUS 631 là khả năng đạt độ bền cực cao sau quá trình hóa bền (precipitation hardening). Điều này cho phép nó chịu được tải trọng lớn và hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. So với các loại thép không gỉ thông thường như SUS 304 và SUS 430, SUS 631 thể hiện ưu thế vượt trội về độ bền kéo và độ bền chảy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chắc chắn và độ tin cậy cao, ví dụ như trong ngành hàng không vũ trụ.
Tuy nhiên, thép SUS 631 cũng có những nhược điểm cần lưu ý. Khả năng gia công của nó thường khó khăn hơn so với các mác thép không gỉ khác, đòi hỏi các kỹ thuật gia công phức tạp và chi phí cao hơn. Hơn nữa, mặc dù SUS 631 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng nó có thể kém hơn so với một số loại thép không gỉ austenit trong môi trường chloride đậm đặc. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng môi trường làm việc và áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của vật liệu. Ngoài ra, chi phí của thép SUS 631 thường cao hơn so với các mác thép thông dụng khác, đây cũng là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho ứng dụng.
Ứng Dụng Thực Tế của Thép SUS 631 trong Công Nghiệp
Thép Inox Precipitation Hardening SUS 631 thể hiện tính linh hoạt đáng kể trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn. Khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe đã giúp SUS 631 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao. Sự đa dạng trong ứng dụng của nó phản ánh khả năng thích ứng với các môi trường và điều kiện làm việc khác nhau.
Trong ngành hàng không vũ trụ, thép SUS 631 được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận chịu tải trọng lớn và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Điển hình là các chi tiết của máy bay, tên lửa và vệ tinh, nơi mà yêu cầu về độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn là tối quan trọng. Việc sử dụng SUS 631 giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất của các thiết bị này trong môi trường không gian đầy thách thức.
Trong lĩnh vực y tế, thép SUS 631 được ưu tiên sử dụng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép và các thiết bị y tế khác. Tính tương thích sinh học, khả năng chống ăn mòn và khả năng khử trùng của SUS 631 đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và duy trì tính toàn vẹn của thiết bị trong môi trường y tế đòi hỏi vệ sinh cao.
Cuối cùng, trong công nghiệp hóa chất, SUS 631 đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các bồn chứa, đường ống và thiết bị xử lý hóa chất. Khả năng chống ăn mòn vượt trội của vật liệu này giúp bảo vệ thiết bị khỏi sự ăn mòn do các hóa chất ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các quy trình sản xuất hóa chất, nơi mà việc ngăn ngừa rò rỉ và ô nhiễm là yếu tố then chốt.
Gia Công và Hàn Thép Inox SUS 631
Gia công và hàn thép Inox Precipitation Hardening SUS 631 đòi hỏi kỹ thuật và sự cẩn trọng để đảm bảo giữ nguyên được các đặc tính vốn có của vật liệu. Thép SUS 631, với khả năng đạt độ bền cao sau xử lý nhiệt, được ứng dụng rộng rãi, vì vậy việc lựa chọn phương pháp gia công và hàn phù hợp là vô cùng quan trọng.
Đối với gia công thép SUS 631, các phương pháp như gia công cắt gọt, gia công áp lực và gia công đặc biệt đều có thể áp dụng.
- Gia công cắt gọt bao gồm các công đoạn như tiện, phay, bào, khoan, mài, cần sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và chế độ cắt phù hợp để tránh làm cứng bề mặt vật liệu.
- Gia công áp lực như dập, uốn, kéo, đòi hỏi lực lớn hơn so với các loại thép thông thường do độ bền cao của SUS 631.
- Gia công đặc biệt như gia công bằng tia lửa điện (EDM), gia công bằng laser, gia công bằng tia nước có thể được sử dụng cho các chi tiết phức tạp hoặc yêu cầu độ chính xác cao.
Hàn thép SUS 631 cũng cần tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt để tránh ảnh hưởng đến cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Các phương pháp hàn phù hợp bao gồm hàn TIG (GTAW), hàn MIG (GMAW) và hàn điện cực nóng chảy (SMAW).
- Hàn TIG thường được ưu tiên do tạo ra mối hàn chất lượng cao, ít khuyết tật và dễ kiểm soát nhiệt.
- Hàn MIG có năng suất cao hơn nhưng cần chú ý đến việc lựa chọn khí bảo vệ phù hợp để tránh oxy hóa mối hàn.
- Hàn điện cực nóng chảy ít được sử dụng hơn do khó kiểm soát nhiệt và dễ tạo ra khuyết tật.
Các lưu ý quan trọng khi hàn thép Precipitation Hardening SUS 631 bao gồm:
- Sử dụng vật liệu hàn tương thích, ví dụ như AWS A5.9 ER630 hoặc tương đương.
- Kiểm soát nhiệt đầu vào để tránh quá nhiệt và làm giảm độ bền của vật liệu.
- Làm sạch bề mặt vật liệu trước khi hàn để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác.
- Sử dụng khí bảo vệ argon hoặc helium để ngăn ngừa oxy hóa mối hàn.
- Thực hiện xử lý nhiệt sau hàn để cải thiện cơ tính và giảm ứng suất dư. Việc tuân thủ đúng quy trình và lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ đảm bảo chất lượng mối hàn và độ bền của sản phẩm cuối cùng từ thép SUS 631.
Khả Năng Chống Ăn Mòn của Thép SUS 631
Khả năng chống ăn mòn là một trong những yếu tố then chốt làm nên giá trị của thép Inox Precipitation Hardening SUS 631, quyết định đến sự lựa chọn vật liệu trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. So với các loại thép không gỉ thông thường, SUS 631 mang lại sự cân bằng giữa độ bền cao và khả năng chống lại sự ăn mòn, tuy nhiên, để khai thác tối ưu tiềm năng này, cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp bảo vệ phù hợp.
Khả năng chống ăn mòn của SUS 631 xuất phát từ hàm lượng Crôm (khoảng 16-18%) có trong thành phần hóa học. Crôm tạo thành một lớp oxit mỏng, thụ động trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Tuy nhiên, so với các mác thép Austenitic như SUS 304, thép SUS 631 có thể kém hơn trong môi trường clorua hoặc axit mạnh. Điều này là do thành phần hóa học và cấu trúc vi mô của SUS 631, đặc biệt là sau quá trình hóa bền precipitation hardening.
Để duy trì và tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép hóa bền SUS 631, cần xem xét đến các yếu tố ảnh hưởng như:
- Môi trường: Loại môi trường (axit, kiềm, muối), nồng độ các chất ăn mòn, nhiệt độ và độ ẩm.
- Xử lý nhiệt: Nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt ảnh hưởng đến cấu trúc pha và sự phân bố của các hạt kết tủa, từ đó tác động đến khả năng chống ăn mòn.
- Gia công: Các phương pháp gia công như cắt, mài, hàn có thể làm thay đổi bề mặt thép, tạo ra các vị trí dễ bị ăn mòn.
Để bảo vệ SUS 631 khỏi ăn mòn, có thể áp dụng các phương pháp như:
- Sơn phủ: Sử dụng các loại sơn epoxy, polyurethane hoặc các lớp phủ chống ăn mòn khác.
- Mạ điện: Mạ kẽm, niken hoặc crom để tạo lớp bảo vệ bên ngoài.
- Thụ động hóa: Xử lý bề mặt bằng axit nitric để tăng cường lớp oxit thụ động.
- Sử dụng chất ức chế ăn mòn: Thêm các chất ức chế vào môi trường để giảm tốc độ ăn mòn.
Mua Thép Inox Precipitation Hardening SUS 631 Uy Tín ở Đâu (Cập nhật mới nhất)
Việc tìm kiếm nguồn cung cấp thép Inox Precipitation Hardening SUS 631 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả đầu tư trong năm 2025. Với những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ cứng sau xử lý nhiệt, SUS 631 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy, có chứng nhận chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tốt trở nên vô cùng quan trọng.
Để mua thép SUS 631 với chất lượng đảm bảo, bạn nên ưu tiên các nhà cung cấp có uy tín lâu năm trên thị trường, có đầy đủ chứng nhận chất lượng sản phẩm (CO, CQ), và khả năng cung cấp đa dạng các quy cách, kích thước theo yêu cầu. Ngoài ra, hãy tìm hiểu kỹ về chính sách bảo hành, đổi trả và các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình sử dụng. Một số nhà cung cấp lớn và uy tín trên thị trường hiện nay mà bạn có thể tham khảo bao gồm các công ty chuyên về thép không gỉ nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu và các nhà phân phối chính thức của các thương hiệu thép nổi tiếng.
Khi lựa chọn nhà cung cấp, đừng ngần ngại yêu cầu xem các chứng chỉ chất lượng, kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm và so sánh giá cả từ nhiều đơn vị khác nhau. Đồng thời, bạn cũng nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong ngành hoặc những người đã có kinh nghiệm sử dụng thép SUS 631 để có được sự lựa chọn tốt nhất. Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian trong dài hạn.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Kiểm Định Chất Lượng Thép SUS 631 (Cập nhật mới nhất)
Tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm định chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thép inox precipitation hardening SUS 631 đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và độ an toàn trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này, đặc biệt trong năm 2025, giúp người dùng lựa chọn được vật liệu chất lượng, đồng thời đảm bảo tính ổn định và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Điều này đặc biệt quan trọng khi SUS 631 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe như hàng không vũ trụ, y tế và hóa chất.
Thép SUS 631, với khả năng đạt độ bền cao thông qua quá trình hóa bền kết tủa, cần được kiểm soát chặt chẽ về thành phần hóa học và cơ tính. Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A693, JIS G4317 và EN 10088-3 quy định các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học (Cr, Ni, C, Mn, Si, P, S), giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài và độ cứng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng thép precipitation hardening SUS 631 từ các nhà sản xuất khác nhau.
Quy trình kiểm định chất lượng thép SUS 631 bao gồm nhiều bước, từ kiểm tra thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ (OES) hoặc quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), đến kiểm tra cơ tính thông qua thử nghiệm kéo, thử nghiệm uốn và thử nghiệm độ cứng (Rockwell, Vickers). Ngoài ra, các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm (UT), thẩm thấu chất lỏng (PT) và kiểm tra bằng mắt thường (VT) cũng được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và bên ngoài vật liệu. Các phương pháp kiểm tra này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thép SUS 631 không có các khuyết tật ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ.